làm hài lòng nghĩa tiếng Anh là
ravished
/ˈrævɪʃt/
(v)
làm hài lòng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ravished: làm hài lòng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ravished