làm hài lòng nghĩa tiếng Anh là
sating
/ˈseɪtɪŋ/
(adj)
làm hài lòng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của sating
Nghe phát âm giọng Mỹ của sating
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của làm hài lòng
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của sating
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sating: làm hài lòng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
sating