Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của expandieren
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của làm giãn ra
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của expandieren
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan expandieren: làm giãn ra
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
expandieren