làm giảm bớt nghĩa tiếng Đức là abmildern
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan abmildern: làm giảm bớt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
abmildern
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
làm giảm bớt