làm giả vờ nghĩa tiếng Anh là
shamming
/ˈʃæmɪŋ/
(v)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của shamming
Nghe phát âm giọng Mỹ của shamming
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của làm giả vờ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của shamming
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan shamming: làm giả vờ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
shamming