làm giả mạo nghĩa tiếng Anh là
fudge
/fʌdʒ/
(v)
làm giả mạo còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan fudge: làm giả mạo
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
fudge