làm giả nghĩa tiếng Anh là
falsifying
/ˈfɔːlsɪfaɪɪŋ/
(v)(Present participle)
làm giả còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan falsifying: làm giả
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
falsifying