làm đói khát nghĩa tiếng Anh là
famishing
/ˈfæmɪʃɪŋ/
(v)
làm đói khát còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của famishing
Nghe phát âm giọng Mỹ của famishing
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của làm đói khát
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của famishing
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan famishing: làm đói khát
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
famishing