làm dịu nghĩa tiếng Anh là
easing
/ˈiːzɪŋ/
(v)(present participle)
làm dịu còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của easing
Nghe phát âm giọng Mỹ của easing
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của làm dịu
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan easing: làm dịu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
easing