làm dịu nghĩa tiếng Anh là
easement
/ˈiːzmənt/
(n)
làm dịu còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan easement: làm dịu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
easement