Diễn Giải
làm dịu nghĩa tiếng Đức là
dämpfen
(v)
làm dịu còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-04-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của dämpfen
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan dämpfen: làm dịu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
dämpfen