làm dịu nghĩa tiếng Đức là Milderung
làm dịu còn có các bản dịch khác là
beruhigte, dämpfen, lindern, zähmt, hat abgewiegelt
Bản dịch được cập nhật vào ngày 01-05-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Milderung: làm dịu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Milderung
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
làm dịu