làm điếc tai nghĩa tiếng Đức là
betäuben
(v)
làm điếc tai còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan betäuben: làm điếc tai
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
betäuben