làm điếc nghĩa tiếng Anh là deafening
/ˈdɛfnɪŋ/
làm điếc còn có các bản dịch khác là
deafened, deafens, deafen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan deafening: làm điếc
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
deafening
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
làm điếc