làm đẹp lên nghĩa tiếng Anh là
beautify
/ˈbjuːt̬əfaɪ/
(v)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của beautify
Nghe phát âm giọng Mỹ của beautify
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của làm đẹp lên
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của beautify
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan beautify: làm đẹp lên
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
beautify