làm đẹp nghĩa tiếng Anh là
beautify
/ˈbjuːt̬əfaɪ/
(v)
làm đẹp còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của beautify
Nghe phát âm giọng Mỹ của beautify
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của làm đẹp
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của beautify
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan beautify: làm đẹp
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
beautify