làm đẹp nghĩa tiếng Đức là verherrlichen
làm đẹp còn có các bản dịch khác là
zieren, Pflege, aufhübschen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan verherrlichen: làm đẹp
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
verherrlichen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
làm đẹp