làm dấu nghĩa tiếng Đức là
markieren
(Vt,hat)
làm dấu còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của markieren
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của làm dấu
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan markieren: làm dấu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
markieren