làm cười nghĩa tiếng Anh là
tickled
/ˈtɪkəld/
(v)
làm cười còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của tickled
Nghe phát âm giọng Mỹ của tickled
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của làm cười
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của tickled
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan tickled: làm cười
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
tickled