làm choáng váng nghĩa tiếng Anh là
daze
/deɪz/
(v)
làm choáng váng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan daze: làm choáng váng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
daze