làm cho vững chắc thêm nghĩa tiếng Anh là
undergirded
(v)
làm cho vững chắc thêm còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan undergirded: làm cho vững chắc thêm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
undergirded