Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
làm cho thêm hương vị
trong tiếng Đức nghĩa dịch sang là gì
làm cho thêm hương vị
würzen
(v)
Diễn Giải
làm cho thêm hương vị
dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là
würzen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
würzen
:
làm cho thêm hương vị
Xem cách chia động từ
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
würzen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
làm cho thêm hương vị
Bản dịch liên quan
làm cho thêm hương vị
Làm cho mạnh thêm
stärken
(Vt)(hat)
làm cho vững chắc thêm
stärken
(Vt)(hat)
Nước sốt ướp làm cho thịt thêm hương vị.
Die Marinade verleiht dem Fleisch Geschmack.
Những công việc làm thêm tốt nhất cho sinh viên
Die besten Nebenjobs für Studenten
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout