làm cho hoạt động nghĩa tiếng Anh là
activate
/ˈæktəveɪt/
làm cho hoạt động còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của activate
Nghe phát âm giọng Mỹ của activate
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của làm cho hoạt động
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của activate
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan activate: làm cho hoạt động
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
activate