làm cho hoạt động nghĩa tiếng Anh là
activation
(n)
làm cho hoạt động còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của activation
Nghe phát âm giọng Mỹ của activation
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của làm cho hoạt động
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của activation
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan activation: làm cho hoạt động
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
activation