làm cho đúng quy tắc nghĩa tiếng Đức là
Regulierung
(f,en)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Regulierung: làm cho đúng quy tắc
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Regulierung