Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của beschäftigen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của làm cho bận rộn
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan beschäftigen: làm cho bận rộn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
beschäftigen