làm cháy sáng nghĩa tiếng Anh là
enkindle
/ɪnˈkɪndəl/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của enkindle
Nghe phát âm giọng Mỹ của enkindle
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của làm cháy sáng
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của enkindle
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan enkindle: làm cháy sáng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
enkindle