làm chảy ra nghĩa tiếng Anh là
melt
/mɛlt/
(v)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của melt
Nghe phát âm giọng Mỹ của melt
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của làm chảy ra
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của melt
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan melt: làm chảy ra
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
melt