làm chảy đi nghĩa tiếng Anh là
melt off
/mɛlt ɔf/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của melt off
Nghe phát âm giọng Mỹ của melt off
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của làm chảy đi
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của melt off
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan melt off: làm chảy đi
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
melt off