làm chặt lại nghĩa tiếng Anh là
draw tight
/drɔ taɪt/
(v)
làm chặt lại còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan draw tight: làm chặt lại
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
draw tight