làm chậm lại nghĩa tiếng Anh là
slacken
/ˈslækən/
làm chậm lại còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của slacken
Nghe phát âm giọng Mỹ của slacken
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của làm chậm lại
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của slacken
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan slacken: làm chậm lại
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
slacken