làm chậm lại dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là hemmen
làm chậm lại còn có các bản dịch khác là
Bremsen, verzögern, festhalten, nachlassen, verzögernd
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan hemmen: làm chậm lại
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
hemmen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
làm chậm lại