làm chậm lại dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là verzögern
làm chậm lại còn có các bản dịch khác là
hemmen, Bremsen, festhalten, nachlassen, verzögernd
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan verzögern: làm chậm lại
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
verzögern
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
làm chậm lại