làm cẩu thả nghĩa tiếng Đức là
flicken
(v)
làm cẩu thả còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-07-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của flicken
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của làm cẩu thả
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của flicken
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan flicken: làm cẩu thả
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
flicken