làm căng ra nghĩa tiếng Anh là span
/spæn/
làm căng ra còn có các bản dịch khác là
tautens, tauten, stretch, distend
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan span: làm căng ra
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
span
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
làm căng ra