làm căng ra nghĩa tiếng Anh là
tauten
/ˈtɔːtən/
(v)
làm căng ra còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan tauten: làm căng ra
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
tauten