làm căng ra nghĩa tiếng Anh là tauten
/ˈtɔːtən/
làm căng ra còn có các bản dịch khác là
tautens, stretch, span, distend
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan tauten: làm căng ra
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
tauten
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
làm căng ra