làm cạn kiệt nghĩa tiếng Anh là
deplete
/dɪˈpliːt/
(v)
làm cạn kiệt còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan deplete: làm cạn kiệt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
deplete