làm bùng lên nghĩa tiếng Anh là
inflame
/ɪnˈfleɪm/
(v)(Present tense)
làm bùng lên còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của inflame
Nghe phát âm giọng Mỹ của inflame
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của làm bùng lên
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của inflame
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan inflame: làm bùng lên
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
inflame