làm bực tức nghĩa tiếng Anh là
nettle
/ˈnɛtl/
(v)
làm bực tức còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan nettle: làm bực tức
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
nettle