làm bực mình nghĩa tiếng Đức là ärgerte
làm bực mình còn có các bản dịch khác là
entnerven, nervte, ärgert
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ärgerte: làm bực mình
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ärgerte
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
làm bực mình