làm bừa bộn nghĩa tiếng Anh là
mess
/mes/
(v)
làm bừa bộn còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 18-12-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan mess: làm bừa bộn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
mess