làm bừa bộn nghĩa tiếng Đức là
patzen
(v)
làm bừa bộn còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan patzen: làm bừa bộn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
patzen