làm bừa bãi nghĩa tiếng Anh là putter
/ˈpʌtər/
làm bừa bãi còn có các bản dịch khác là
messed
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan putter: làm bừa bãi
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
putter
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
làm bừa bãi