làm bối rối nghĩa tiếng Anh là
embarrassed
/ɪmˈbærəst/
(adj)
làm bối rối còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của embarrassed
Nghe phát âm giọng Mỹ của embarrassed
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của làm bối rối
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của embarrassed
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan embarrassed: làm bối rối
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
embarrassed