làm bối rối nghĩa tiếng Anh là
bewildering
/bɪˈwɪldərɪŋ/
làm bối rối còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của bewildering
Nghe phát âm giọng Mỹ của bewildering
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của làm bối rối
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan bewildering: làm bối rối
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
bewildering