làm bối rối nghĩa tiếng Anh là
fazed
/feɪzd/
(v)
làm bối rối còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của fazed
Nghe phát âm giọng Mỹ của fazed
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của làm bối rối
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của fazed
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan fazed: làm bối rối
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
fazed