làm bối rối nghĩa tiếng Anh là
vex
/vɛks/
(v)
làm bối rối còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của vex
Nghe phát âm giọng Mỹ của vex
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của làm bối rối
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của vex
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan vex: làm bối rối
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
vex