làm bối rối nghĩa tiếng Anh là
fluster
/ˈflʌstər/
(v)(n)
làm bối rối còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của fluster
Nghe phát âm giọng Mỹ của fluster
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của làm bối rối
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan fluster: làm bối rối
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
fluster