làm bối rối nghĩa tiếng Anh là
unnerve
/ʌnˈnɜːv/
(v)
làm bối rối còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của unnerve
Nghe phát âm giọng Mỹ của unnerve
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của làm bối rối
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của unnerve
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan unnerve: làm bối rối
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
unnerve