làm bối rối nghĩa tiếng Đức là
verblüfft
(v)(Present tense)
làm bối rối còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 03-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của verblüfft
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của làm bối rối
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của verblüfft
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan verblüfft: làm bối rối
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
verblüfft